Characters remaining: 500/500
Translation

hiểm ác

Academic
Friendly

Từ "hiểm ác" trong tiếng Việt có nghĩa tính chất độc ác, xấu xa thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc ý định chứa đựng sự xấu xa, nguy hiểm, có thể gây hại cho người khác. Từ này thường mang theo ý nghĩa tiêu cực thường được dùng để chỉ những người hoặc tình huống có thể gây ra sự đe dọa.

dụ sử dụng từ "hiểm ác": 1. Câu đơn giản: "Người đó một lòng dạ hiểm ác, luôn tìm cách hại người khác." 2. Câu nâng cao: "Trong câu chuyện cổ tích, nhân vật phản diện thường những kẻ hiểm ác, chuyên lừa gạt làm hại các nhân vật chính."

Phân biệt các biến thể của từ: - "Hiểm" (có nghĩanguy hiểm, đáng sợ) "ác" (có nghĩađộc ác). Khi kết hợp lại, "hiểm ác" nhấn mạnh tính chất xấu xa nguy hiểm.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau: - "Hiểm ác" có thể chỉ về tính cách của con người hoặc về những hành động cụ thể. dụ: "Kế hoạch của hắn thật hiểm ác, nhằm tiêu diệt đối thủ." - cũng có thể dùng để mô tả tình huống nguy hiểm: "Đường đi này rất hiểm ác, không nên đi vào ban đêm."

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "độc ác", "tàn nhẫn", "xấu xa". - Từ đồng nghĩa: "hiểm độc", "ác độc".

Liên quan: - "Hiểm ác" thường kết hợp với các từ như "kế hoạch", "âm mưu", để diễn tả những ý định xấu: "âm mưu hiểm ác". - cũng có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc câu tục ngữ để nhấn mạnh sự nguy hiểm: "Người hiểm ác không bạn".

  1. t. Ác một cách ngấm ngầm. Lòng dạ hiểm ác.

Comments and discussion on the word "hiểm ác"